Giới thiệu: Vàng - Chứng nhân của lịch sử kinh tế Việt Nam
Đối với người Việt Nam, vàng không chỉ là một kim loại quý, một công cụ đầu tư, mà còn là một phần của văn hóa, một biểu tượng của sự giàu có, an toàn và là chứng nhân thầm lặng cho những thăng trầm của lịch sử kinh tế đất nước. Từ những chiếc kiềng vàng trong ngày cưới, những chỉ vàng được cất kỹ trong đáy tủ, cho đến những cơn sốt giá làm chao đảo thị trường, lịch sử giá vàng tại Việt Nam phản ánh một cách sống động những thay đổi trong chính sách kinh tế, mức độ hội nhập và cả tâm lý của người dân qua từng thời kỳ. Hãy cùng nhìn lại hành trình đầy biến động này.
1. Thời Kỳ Bao Cấp (Trước năm 1986): Vàng - Tài sản của sự khan hiếm
Trong giai đoạn kinh tế kế hoạch hóa tập trung, nhà nước quản lý chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế, bao gồm cả việc sản xuất, kinh doanh và lưu thông vàng. Việc người dân tự do mua bán, tích trữ vàng bị coi là bất hợp pháp và bị hạn chế nghiêm ngặt.
- Thị trường ngầm: Mọi giao dịch vàng đều diễn ra một cách lén lút trên "thị trường chợ đen". Vàng được mua bán chủ yếu dưới dạng vàng lá, nhẫn trơn và được định giá một cách không chính thức, thường dựa trên sự thỏa thuận và mức độ khan hiếm.
- Biểu tượng của giá trị tuyệt đối: Trong bối cảnh đồng tiền mất giá liên tục do lạm phát phi mã, vàng trở thành một trong số ít các tài sản có khả năng bảo toàn giá trị. Người dân có xu hướng đổi mọi tài sản có được để lấy vàng và cất giữ như một phương tiện phòng thân tối hậu. Sở hữu vàng trong thời kỳ này không chỉ là giàu có, mà còn là sự đảm bảo cho tương lai.
- Giá trị quy đổi: Giá vàng không được niêm yết công khai. Thay vào đó, nó được "ngầm" quy đổi ra các tài sản khác như thóc gạo, xe đạp, đất đai... Nó đóng vai trò như một đơn vị tính toán giá trị ổn định khi đồng tiền chính thức không còn giữ được niềm tin.
Giai đoạn này, giá vàng không biến động theo quy luật cung cầu của thị trường tự do mà chủ yếu phản ánh mức độ kiểm soát của nhà nước và tình trạng khan hiếm cùng cực trong nền kinh tế.
2. Giai Đoạn Đổi Mới và Mở Cửa (1986 - 2000): Thời kỳ "Vàng Hóa"
Công cuộc Đổi Mới năm 1986 đã mở ra một chương mới cho kinh tế Việt Nam. Các chính sách quản lý kinh tế được nới lỏng, kinh tế tư nhân được khuyến khích, và thị trường vàng cũng dần được "cởi trói".
- Tự do hóa thị trường: Người dân dần được phép mua bán và tích trữ vàng một cách hợp pháp. Các cửa hàng vàng tư nhân bắt đầu xuất hiện, tạo ra một thị trường sôi động.
- Sự ra đời của vàng SJC: Năm 1988, Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn (SJC) được thành lập và cho ra đời sản phẩm vàng miếng SJC hình chữ nhật. Với chất lượng được đảm bảo (99,99% vàng nguyên chất) và sự tiện lợi trong giao dịch, vàng miếng SJC nhanh chóng chiếm được lòng tin của người dân và trở thành phương tiện thanh toán, tích trữ phổ biến nhất.
- Hiện tượng "Vàng hóa": Do những ám ảnh từ thời kỳ lạm phát phi mã và niềm tin vào giá trị của vàng, một hiện tượng gọi là "vàng hóa" đã diễn ra mạnh mẽ. Vàng không chỉ là tài sản cất giữ mà còn được sử dụng rộng rãi như một phương tiện thanh toán trong các giao dịch lớn như mua bán nhà đất, ô tô. Bảng giá các tài sản lớn thường được niêm yết song song bằng tiền đồng và vàng.
- Liên thông với giá thế giới: Giá vàng trong nước bắt đầu có sự kết nối và biến động song hành với giá vàng thế giới. Tuy nhiên, do các chính sách quản lý ngoại hối và việc nhập khẩu vàng còn hạn chế, giá trong nước thường xuyên có sự chênh lệch so với giá quốc tế.
Đây là giai đoạn hoàng kim của vàng trong vai trò là một công cụ tài chính đa năng, vừa là tài sản tích trữ, vừa là phương tiện thanh toán và đầu cơ.
3. Giai Đoạn Hội Nhập Sâu Rộng (2001 - 2011): Những cơn sốt giá lịch sử
Khi Việt Nam hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu, thị trường vàng trong nước càng chịu ảnh hưởng rõ rệt từ những biến động của thế giới. Giai đoạn này chứng kiến những cơn sốt giá vàng chưa từng có.
- Ảnh hưởng từ khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008: Cuộc khủng hoảng bắt nguồn từ Mỹ đã đẩy giá vàng thế giới tăng vọt khi các nhà đầu tư toàn cầu tìm đến "nơi trú ẩn an toàn". Giá vàng trong nước cũng theo đó lập những kỷ lục mới. Giá vàng SJC từ mức khoảng 18-19 triệu đồng/lượng vào đầu năm 2008 đã leo lên gần 30 triệu đồng/lượng vào cuối năm 2009.
- Đỉnh điểm 2011: Cuộc khủng hoảng nợ công châu Âu cùng với chính sách nới lỏng định lượng của Mỹ đã đẩy giá vàng thế giới lên đỉnh lịch sử (khoảng 1.920 USD/ounce). Trong nước, lạm phát ở mức cao (trên 18%) càng thúc đẩy người dân tìm đến vàng để bảo toàn tài sản. Giá vàng SJC đã có một cú nước rút ngoạn mục, lần đầu tiên vượt mốc 40 triệu đồng/lượng và đạt đỉnh cao nhất mọi thời đại vào tháng 8/2011 ở mức trên 49 triệu đồng/lượng.
- Thị trường bất ổn: Sự biến động quá mạnh của giá vàng trong giai đoạn này đã gây ra nhiều hệ lụy cho nền kinh tế, ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái và sự ổn định của hệ thống tài chính. Tình trạng "vàng hóa" vẫn còn rất nặng nề.
4. Giai đoạn "Bình Thường Mới" và sự ra đời của Nghị định 24 (Từ 2012 đến nay)
Trước những bất ổn của thị trường vàng, Chính phủ đã ban hành Nghị định 24/2012/NĐ-CP (gọi tắt là Nghị định 24) nhằm mục đích siết chặt quản lý, ổn định thị trường và chống "vàng hóa" nền kinh tế. Nghị định này đã tạo ra một bước ngoặt lịch sử, định hình lại hoàn toàn bộ mặt của thị trường vàng Việt Nam.
Những thay đổi cốt lõi từ Nghị định 24:
- Nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng: Chỉ có Ngân hàng Nhà nước được phép tổ chức sản xuất vàng miếng. Thương hiệu SJC được chọn làm thương hiệu vàng miếng quốc gia. Các doanh nghiệp khác không được phép sản xuất vàng miếng.
- Siết chặt kinh doanh vàng miếng: Chỉ các doanh nghiệp và tổ chức tín dụng được Ngân hàng Nhà nước cấp phép mới được kinh doanh mua, bán vàng miếng.
- Chấm dứt vai trò thanh toán của vàng: Nghị định nghiêm cấm việc sử dụng vàng làm phương tiện thanh toán.
- Kiểm soát chặt chẽ xuất nhập khẩu: Ngân hàng Nhà nước là đơn vị duy nhất được cấp phép nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng.
Tác động và hệ quả:
- Chống "vàng hóa" thành công: Nghị định 24 đã thành công trong việc đưa vàng trở về đúng với chức năng là một tài sản để đầu tư và tích trữ, loại bỏ vai trò phương tiện thanh toán, giúp ổn định tỷ giá và kinh tế vĩ mô.
- Sự ra đời của "Premium" - Chênh lệch giá vô lý: Do nguồn cung vàng miếng SJC trong nước không được bổ sung qua nhập khẩu (kể từ 2012), trong khi nhu cầu của người dân vẫn tồn tại, một sự mất cân bằng cung - cầu nghiêm trọng đã xảy ra. Điều này tạo ra một mức chênh lệch (premium) rất lớn giữa giá vàng miếng SJC trong nước và giá vàng thế giới quy đổi. Có những thời điểm, giá vàng SJC cao hơn thế giới tới 15-20 triệu đồng/lượng. Đây là một đặc sản "độc nhất vô nhị" của thị trường vàng Việt Nam.
- Sự phân hóa thị trường: Thị trường vàng bị phân hóa rõ rệt. Vàng miếng SJC trở thành một loại hàng hóa đặc biệt với mức giá riêng, ít liên thông với thế giới. Trong khi đó, vàng nhẫn tròn trơn và vàng trang sức 9999 của các thương hiệu khác (PNJ, DOJI...) có giá bám sát hơn với giá thế giới do nguồn cung nguyên liệu linh hoạt hơn.
- Những kỷ lục giá mới (2020-2025): Mặc dù đã được quản lý chặt, giá vàng SJC vẫn tiếp tục lập những đỉnh cao mới do ảnh hưởng từ đà tăng của giá thế giới (vì COVID-19, xung đột Nga-Ukraine) cộng hưởng với mức chênh lệch "premium" ngày càng giãn rộng. Giai đoạn 2022-2025 chứng kiến giá vàng SJC lần lượt chinh phục các mốc 60, 70, 80 và thậm chí có thời điểm vượt 90 triệu đồng/lượng, trong khi giá vàng nhẫn cũng tăng mạnh mẽ.
5. Tương lai thị trường Vàng Việt Nam: Chờ đợi sự thay đổi
Hiện tại, trước những bất cập về mức chênh lệch giá quá lớn, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đang đứng trước yêu cầu phải sửa đổi Nghị định 24. Các giải pháp đang được cân nhắc bao gồm:
- Bỏ độc quyền vàng miếng SJC: Cho phép nhiều doanh nghiệp đủ điều kiện được sản xuất vàng miếng.
- Cho phép nhập khẩu vàng: Mở lại kênh nhập khẩu vàng nguyên liệu để cân bằng cung - cầu trong nước.
Nếu những thay đổi này được thực hiện, thị trường vàng Việt Nam sẽ bước vào một thời kỳ mới, được kỳ vọng sẽ minh bạch hơn, liên thông hơn với thế giới, và quyền lợi của người tiêu dùng sẽ được đảm bảo hơn. Lịch sử giá vàng Việt Nam, với những trang mới, vẫn đang chờ được viết tiếp.
Kết luận
Hành trình của giá vàng tại Việt Nam là một tấm gương phản chiếu rõ nét sự phát triển của nền kinh tế đất nước. Từ một tài sản khan hiếm trong thời bao cấp, trở thành một loại "tiền tệ thứ hai" trong thời kỳ vàng hóa, và rồi trở thành một hàng hóa đặc biệt với mức giá "một mình một chợ" sau Nghị định 24. Mỗi giai đoạn đều để lại những bài học quý giá về quản lý vĩ mô, về quy luật cung cầu và về tâm lý đầu tư của người Việt. Hiểu về lịch sử giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về hiện tại và những định hướng tương lai của một trong những thị trường tài chính đặc biệt và hấp dẫn nhất Việt Nam.